• /´wɔ:tə¸ku:ld/

    Thông dụng

    Tính từ

    Được làm nguội đi bằng nước chảy xung quanh
    a water-cooled nuclear reactor
    lò phản ứng hạt nhân được làm nguội bằng nước

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    được làm mát bằng nước

    Cơ - Điện tử

    (adj) được làm mát bằng nước

    Ô tô

    được làm nguội bằng nước (động cơ)

    Điện lạnh

    được giải nhiệt nước
    làm lạnh bằng nước
    làm mát bằng nước
    sea water cooled condenser
    bình ngưng làm mát bằng nước biển
    water-cooled air conditioning system
    hệ (thống) điều hòa không khí làm mát bằng nước
    water-cooled condensation
    sự ngưng tụ giải nhiệt nước (làm mát bằng nước)
    water-cooled condenser
    bình ngưng giải nhiệt nước (làm mát bằng nước)
    water-cooled condensing unit
    tổ bình ngưng giải nhiệt nước (làm mát bằng nước)
    giải nhiệt nước
    water-cooled air conditioning system
    hệ (thống) điều hòa không khí giải nhiệt nước
    water-cooled chiller
    máy lạnh giải nhiệt nước
    water-cooled condensation
    ngưng tụ giải nhiệt nước
    water-cooled condensation
    sự ngưng tụ giải nhiệt nước (làm mát bằng nước)
    water-cooled condenser
    bình ngưng giải nhiệt nước
    water-cooled condenser
    bình ngưng giải nhiệt nước (làm mát bằng nước)
    water-cooled condensing
    ngưng tụ giải nhiệt nước
    water-cooled condensing unit
    tổ bình ngưng giải nhiệt nước
    water-cooled condensing unit
    tổ bình ngưng giải nhiệt nước (làm mát bằng nước)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X