• /kən´diʃəniη/

    Cơ khí & công trình

    sự điều hòa

    Toán & tin

    sự quy định

    Xây dựng

    sự hong khô gỗ

    Y học

    điều kiện hóa

    Kỹ thuật chung

    biến đổi
    signal conditioning
    sự biến đổi tín hiệu
    đặt điều kiện
    điều hòa
    air conditioning
    điều hòa không khí
    air conditioning
    sự điều hòa không khí
    air conditioning
    sự điều hòa nhiệt độ
    Air Conditioning (A/C)
    điều hòa không khí
    air conditioning plant
    trung tâm điều hòa không khí
    air conditioning substation
    trạm phụ điều hòa không khí
    air conditioning system
    hệ thống điều hòa không khí
    air conditioning unit
    máy điều hòa không khí
    air-conditioning
    điều hòa không khí
    air-conditioning block
    blốc điều hòa không khí
    air-conditioning block
    phòng điều hòa không khí
    air-conditioning device
    máy điều hòa không khí
    air-conditioning equipment
    máy điều hòa không khí
    air-conditioning field
    ngành điều hòa không khí
    air-conditioning package
    bộ điều hòa không khí
    air-conditioning plant
    trạm điều hòa không khí
    air-conditioning set
    trạm điều hòa không khí
    air-conditioning unit
    điều hòa không khí
    air-conditioning unit
    máy điều hòa không khí
    air-conditioning zone
    vùng điều hòa không khí
    air-cooled air-conditioning system
    hệ thống điều hòa không khí
    all year air conditioning
    sự điều hòa không khí quanh năm
    all-year air conditioning
    điều hòa không khí cả năm
    apartment air conditioning
    điều hòa không khí căn hộ
    apartment air conditioning
    điều hòa không khí phòng ở
    automobile air conditioning
    điều hòa không khí ô tô
    automobile air conditioning
    sự điều hòa không khí ôtô
    automobile air conditioning installation
    hệ điều hòa không khí ôtô
    automotive air conditioning
    điều hòa không khí ô tô
    automotive air conditioning
    sự điều hòa không khí ôtô
    central air-conditioning plant
    máy điều hòa trung tâm
    centrifugal air-conditioning system
    hệ thống điều hòa ly tâm
    chilled-water air-conditioning system
    hệ điều hòa dùng nước lạnh
    comfort air conditioning
    điều hòa không khí tiện nghi
    comfort air conditioning plant
    hệ điều hòa không khí tiện nghi
    comfort air conditioning system
    hệ điều hòa không khí tiện nghi
    commercial air-conditioning equipment [machinery]
    máy điều hòa không khí thương nghiệp
    compact air-conditioning device
    máy điều hòa compac
    compact air-conditioning device
    tổ máy điều hòa nguyên cụm
    compact air-conditioning device [unit]
    máy điều hòa compact
    compact air-conditioning unit
    máy điều hòa compac
    compact air-conditioning unit
    tổ máy điều hòa nguyên cụm
    degree of air conditioning
    cấp điều hòa không khí
    environmental air conditioning
    điều hòa không khí môi trường
    Heating, Ventilation, and Air Conditioning (HVAC)
    sưởi ấm, quạt gió và điều hòa
    home air conditioning
    điều hòa không khí dân dụng
    home air conditioning
    điều hòa không khí gia đình
    home air conditioning
    điều hòa không khí gia dụng
    induction (airconditioning) unit
    máy điều hòa không khí cảm ứng
    induction air conditioning unit
    máy điều hòa không khí cảm ứng
    industrial air conditioning
    điều hòa không khí công nghiệp
    local air conditioning
    điều hòa không khí cục bộ
    marine air conditioning
    điều hòa không khí hàng hải
    mechanical air conditioning
    điều hòa không khí cơ (học)
    multizone air conditioning
    điều hòa không khí nhiều vùng
    packaged air-conditioning equipment
    thiết bị điều hòa không khí (nguyên cụm)
    panel air-conditioning system
    hệ (thống) điều hòa không khí dạng panel
    partial air conditioning
    điều hòa không khí một phần
    partial air conditioning
    điều hòa không khí từng phần
    precision air conditioning
    điều hòa không khí chính xác
    precision air-conditioning plant
    hệ (thống) điều hòa không khí chính xác
    precision air-conditioning system
    hệ (thống) điều hòa không khí chính xác
    primary air conditioning
    điều hòa không khí sơ cấp
    process air conditioning
    điều hòa không khí công nghiệp
    pulp conditioning
    sự điều hòa bùn
    return air-conditioning system
    hệ (thống) điều hòa có không khí hồi
    room air conditioning
    điều hòa không khí phòng
    room air conditioning
    sự điều hòa không khí phòng
    school air conditioning
    điều hòa không khí trường học
    single-zone air conditioning
    điều hòa không khí một vùng
    spot air conditioning
    điều hòa không khí cục bộ
    spot [unit] air conditioning
    sự điều hòa không khí cục bộ
    summer air conditioning
    điều hòa không khí một chiều
    summer air conditioning
    điều hòa không khí mùa hè
    summer air conditioning unit
    máy điều hòa không khí một chiều
    thermoelectric air-conditioning installation
    hệ (thống) điều hòa không khí nhiệt điện
    thermoelectric air-conditioning system
    hệ (thống) điều hòa không khí nhiệt điện
    through-the-wall air conditioning plant
    hệ (thống) điều hòa không khí lắp trong tường
    twin duct air conditioning system
    hệ (thống) điều hòa không khí hai kênh
    twin duct air conditioning system
    hệ thống điều hòa không khí hai kênh
    unit air conditioning
    điều hòa không khí cục bộ
    universal air-conditioning system
    hệ (thống) điều hòa không khí đa năng
    universal air-conditioning system
    hệ (thống) điều hòa không khí vạn năng
    vacuum air-conditioning plant
    hệ (thống) điều hòa không khí chân không
    vacuum air-conditioning plant (system)
    trạm điều hòa không khí chân không
    vacuum air-conditioning system
    hệ (thống) điều hòa không khí chân không
    vehicle air-conditioning system
    hệ (thống) điều hòa không khí cho xe cộ
    versatile air-conditioning system
    hệ (thống) điều hòa đa năng
    versatile air-conditioning system
    hệ (thống) điều hòa không khí vạn năng
    water conditioning unit
    đơn vị điều hòa nước
    water-cooled air conditioning system
    hệ (thống) điều hòa không khí giải nhiệt nước
    water-cooled air conditioning system
    hệ (thống) điều hòa không khí làm mát bằng nước
    window air-conditioning plant
    hệ (thống) điều hòa không khí cửa sổ
    window air-conditioning plant (system)
    máy điều hòa không khí cửa sổ
    window air-conditioning system
    hệ (thống) điều hòa không khí cửa sổ
    winter air conditioning
    điều hòa không khí mùa đông
    winter air conditioning system
    hệ (thống) điều hòa không khí mùa đông
    year-round air conditioning
    điều hòa không khí cả năm
    year-round air conditioning plant
    hệ (thống) điều hòa không khí cả năm
    year-round air conditioning plant
    trạm điều hòa không khí cả năm
    year-round air conditioning plant (system)
    trạm điều hòa không khí cả năm
    year-round air conditioning system
    hệ (thống) điều hòa không khí cả năm
    year-round air conditioning system
    trạm điều hòa không khí cả năm
    zone air conditioning
    điều hòa không khí cục bộ
    zone air conditioning
    điều hòa không khí theo vùng
    zone air conditioning
    sự điều hòa không khí theo vùng (cục bộ)
    sự điều phối
    circuit conditioning
    sự điều phối mạch
    input signal conditioning
    sự điều phối tín hiệu vào
    line conditioning
    sự điều phối đường truyền
    signal conditioning
    sự điều phối tín hiệu
    sự điều tiết
    air conditioning
    sự điều tiết không khí
    sludge conditioning
    sự điều tiết bùn cặn
    sự điều tiết, chuẩn hóa

    Giải thích EN: The process of performing design or installation changes to make equipment compatible for use with other equipment or to bring it in line with specific standards.. Giải thích VN: Quá trình tiến hành các thay đổi về thiết kế hay lắp đặt làm cho thiết bị trở nên tương thích với các thiết bị khác hoặc đáp ứng được các tiêu chuẩn cụ thể nào đó.

    sự ủ nóng đều
    sự xử lý

    Kinh tế

    sự điều hòa nhiệt độ
    cold conditioning
    sự điều hòa nhiệt độ lạnh
    conditioning of dough
    sự điều hòa nhiệt độ bột nhào
    conditioning of grain
    sự điều hòa nhiệt độ hạt
    hot conditioning
    sự điều hòa nhiệt độ không khí nóng
    reflective radiant air conditioning
    sự điều hòa nhiệt độ không khí bằng phản xạ
    starch conditioning
    sự điều hòa nhiệt độ tinh bột
    summer air conditioning
    sự điều hòa nhiệt độ không khí mùa hè
    vacuum conditioning
    sự điều hòa nhiệt độ chân không
    year-round air conditioning
    sự điều hòa nhiệt độ không khí quanh năm

    Địa chất

    sự điều tiết, sự điều chỉnh, sự điều hòa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X