• (đổi hướng từ Whittled)
    /witl/

    Thông dụng

    Danh từ

    (từ cổ,nghĩa cổ) dao bầu

    Ngoại động từ

    Chuốt, gọt, vót; đẽo (bằng dao)
    to whittle at
    gọt
    to whittle away (down)
    gọt, đẽo
    Bớt dần, cắt xén dần, xén bớt

    Hình Thái Từ


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    verb
    build , increase

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X