• /pɛə/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Tỉa, gọt, đẽo, xén, lột (vỏ trái cây)
    pare an apple
    gọt táo
    ( (thường) + away, down) (nghĩa bóng) giảm dần, bớt dần, làm nhỏ dần; cắt giảm
    to pare away (off)
    cắt đi, xén đi, gọt đi, cạo đi
    to pare to the quick
    gọt (móng tay...) sắt quá đến tận chỗ thấy đau

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    cắt tỉa

    Kinh tế

    đánh vẩy (cá)
    gọt vỏ

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    cover

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X