• Xây dựng

    áp lực công tác

    Điện

    áp suất công tác

    Kỹ thuật chung

    áp lực làm việc

    Giải thích EN: The maximum amount of pressure under which a pressurized vessel or conduit can operate. Giải thích VN: Áp lực cực đại mà một ống dẫn hoặc hệ thống cống dẫn có thể chịu được.

    safe working pressure
    áp lực làm việc an toàn
    áp lực vận hành
    áp suất làm việc
    actual working pressure
    áp suất làm việc thực tế
    áp suất vận hành

    Kinh tế

    áp suất làm việc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X