• /'jiə:li/

    Thông dụng

    Tính từ & phó từ

    Hằng năm, thường niên
    yearly income
    thu nhập hằng năm
    yearly holiday
    ngày nghỉ hằng năm, ngày nghỉ thường niên
    a seminar held yearly
    cuộc hội thảo tổ chức hằng năm
    Kéo dài một năm, suốt một năm
    yearly letting
    sự cho thuê một năm

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    cả năm
    hàng năm
    yearly maintenance
    sự bảo quản hàng năm

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X