• Danh từ giống đực

    Mảnh nổ, mảnh vỡ
    éclats de verre
    mảnh vỡ thủy tinh
    Voler en éclat
    vỡ tan tành
    Tiếng nổ
    éclat de tonnerre
    tiếng sấm nổ
    éclat de rire
    tiếng cười như pháo nổ, tiếng cười phá lên
    (nghĩa bóng) tiếng vang; tai tiếng
    Livre qui fit un grand éclat
    cuốn sách có tiếng vang lớn
    éviter tout éclat
    tránh mọi tai tiếng
    ánh chói, ánh
    éclat du soleit
    ánh chói của mặt trời
    éclat métallique
    ánh kim
    (nghĩa bóng) sự chói lọi, sự rạng rỡ, sự hiển hách
    L'éclat de la remommée
    tiếng tăm rạng rỡ
    (nông nghiệp) chồi rễ; đoạn thân đã đâm rễ (tách ra đem trồng nơi khác)

    Phản nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X