• Nội động từ

    Bay
    Animaux capables de voler
    động vật bay được
    Pilote qui cesse de voler
    phi công thôi không bay nữa
    Flèche qui vole
    tên bay
    le vent fait voler la poussière
    gió làm bay bụi
    Chạy như bay
    Ce cheval vole
    con ngựa này chạy như bay
    Voler au secours de quelqu'un
    chạy như bay đi cứu ai
    Truyền nhanh
    Cette nouvelle vole de bouche en bouche
    tin ấy truyền nhanh từ người này qua người khác
    (văn học) thấm thoắt
    Le temps vole
    thời gian thấm thoắt
    on entendrait voler une mouche
    lặng như tờ
    voler de ses propres ailes aile
    aile
    vouloir voler avant d'avoir des ailes
    chưa vỡ bọng cứt đã đòi bay bổng

    Ngoại động từ

    Đuổi bắt (nói về chim săn)
    Vautour volant un lièvre
    chim ưng đuổi bắt con thỏ
    Ăn trộm, ăn cắp
    Voler une montre
    ăn cắp một đồng hồ
    Voler un secret
    ăn cắp một bí mật
    Bóc lột
    Marchand qui vole un acheteur
    người bán hàng bóc lột người mua
    ne l'avoir pas volé
    (thân mật) đáng kiếp, đáng đời
    qui vole un oeuf vole un boeuf
    ăn cắp quen thân; bé ăn trộm trứng, lớn ăn trộm gà

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X