• Ngoại động từ

    Làm chết ngạt, bóp ngạt
    étouffer un pigeon
    bóp ngạt con bồ câu
    Làm nghẹt thở, làm nghẹn ngào
    La colère l'étouffe
    sự tức giận làm cho nó nghẹn ngào
    Dập tắt
    étouffer du charbon
    dập tắt than
    étouffer une révolte
    dập tắt cuộc khởi nghĩa
    Dập, im đi
    étouffer un scandale
    ỉm đi một việc tai tiếng
    Làm cho nhẹ tiếng
    étouffer les pas
    làm cho nhẹ tiếng bước đi
    át
    La chanson étouffe le bombardement
    tiếng hát át tiếng bom
    (bếp núc) ninh hơi (thịt)
    (thông tục) nốc sạch
    étouffer une bouteille
    nốc sạch cả chai

    Nội động từ

    Nghẹt thở
    On étouffe ici
    ở đây nghẹt thở
    étouffer de rire
    cười sằng sặc

    Phản nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X