• Tính từ

    Sai lệch, lệch lạc
    Une idée une conduite aberrante
    tư tưởng, cách cư xử lệch lạc.
    Vouloir tout faire vous-même mais [[cest]] aberrant!
    muốn tự mình làm hết mọi việc, anh qủa thật điên rồ!
    Un phénomène aberrant [[ninfirme]] pas la loi générale
    một hiện tượng sai lệch không phủ nhận luật chung.
    (sinh vật) biến dạng
    Espèce aberrante
    giống biến dạng
    (ngôn ngữ học) không bình thường
    Prononciation aberrante
    cách phát âm không bình thường
    Phản nghĩa Normal, régulier

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X