• Danh từ giống cái

    Sự mua, sự tậu
    Faire [[lacquisition]] [[dun]] terrain
    tậu một miếng đất
    Vật mua, vật tậu
    Sự thủ đắc
    Acquisition à titre onéreux à titre gratuit
    sự thủ đắc với tính cách hữu thường/với tính cách vô thường
    Modes [[dacquisition]] de la propriété succession donation contrat de vente ou [[déchange]] accession prescription
    các phương thức thủ đắc quyền sở hữu (thừa kế, tặng dữ, hợp đồng mua bán hoặc trao đổi, phụ thiêm, thời hiệu)
    Sự thu được, sự đạt được
    [[Lacquisition]] de connaissances
    sự thu được kiến thức
    Sự nhiễm phải
    [[Lacquisition]] [[dune]] habitude
    sự nhiễm một thói quen
    (tin học) sự trích dữ liệu dành cho máy tính xử lý
    Phản nghĩa Cession. Perte

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X