• Ngoại động từ

    Ném lại
    Rejeter un poisson dans l'eau
    ném lại con cá xuống nước
    Hắt quẳng lại, đẩy lùi
    Rejeter une balle
    hắt quả bóng
    rejeter l'ennemi
    đẩy lùi quân dịch
    Tuôn ra, thổ ra
    Matières rejetées par un volcan
    chất do núi lửa tuôn ra
    malade qui rejette les aliments
    người bệnh thổ thức ăn ra
    Đưa sang, đưa xuống
    Rejeter un mot à la fin de la phrase
    đưa một từ xuống cuối câu
    Làm cho sa vào, làm cho rơi vào
    Rejeter quelqu'un dans le doute
    làm cho ai (sa vào tình trạng) ngờ vực
    Đổ, trút
    Rejeter une faute sur quelqu'un
    đổ lỗi cho ai
    Loại bỏ, bỏ
    Gạt đi, bác, bác bỏ
    Rejeter un projet de loi
    bác một dự án luật
    Ruồng bỏ
    Rejeté de la société
    bị xã hội ruồng bỏ
    Nội động từ
    Ra tược; đâm chồi (cây)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X