• Danh từ giống cái

    Bề ngoài
    Se fier aux apparences
    tin vào bề ngoài
    Juger sur les apparences
    xét đoán theo bề ngoài
    Prendre l'apparence pour réalité
    tưởng bề ngoài là cái thực sự
    (triết học) hiện tượng bề ngoài (trái với bản chất)

    Phản nghĩa Fond, essence, réalité, substance

    (từ cũ, nghĩa cũ) khả năng có thật
    Il y a toute apparence qu'il pleuvra
    có khả năng mưa thật, có vẻ sắp mưa thật
    en apparence
    theo bề ngoài, nhìn bề ngoài
    sauver les apparences
    giữ thể diện
    sacrifier les apparences
    bất kể những lời dị nghị

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X