-
Apparence
Bài từ dự án mở Từ điển Pháp - Việt.
Danh từ giống cái
Bề ngoài
- Se fier aux apparences
- tin vào bề ngoài
- Juger sur les apparences
- xét đoán theo bề ngoài
- Prendre l'apparence pour réalité
- tưởng bề ngoài là cái thực sự
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ