• Tính từ

    Gần xong, gần tàn
    Travail avancé
    công việc gần xong
    Nuit avancée
    đêm khuya
    Âge avancé
    tuổi đã cao
    Sớm phát triển
    Un enfant avancé pour son âge
    đứa trẻ phát triển trước tuổi
    Cao, hoàn thiện
    Technique avancée
    kỹ thuật cao
    Tiên tiến
    Idées avancées
    tư tưởng tiên tiến
    Sắp hỏng, ôi
    Viande avancée
    thịt ôi
    (quân sự) tiền tiêu
    Poste avancé
    đồn tiền tiêu

    Danh từ giống cái

    Phần nhô ra (của mái nhà...)
    Phần dây câu gần lưỡi

    Phản nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X