• Danh từ giống đực

    Sự vỗ; tiếng vỗ
    Battement des mains
    sự vỗ tay
    Battement d'ailes
    sự vỗ cánh
    Sự đập; tiếng đập
    Battements du coeur
    tiếng đập của trái tim
    Hạn, khoảng thời gian
    Nous avons un battement de vingt minutes pour changer de voiture
    chúng ta còn [một khoảng thời gian [hai mươi phút để đổi xe
    Il y a du battement
    còn có thì giờ
    (vật lý học) phách
    battement de persienne
    cái chẹn cửa chớp (cho gió khỏi đập)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X