• Danh từ giống cái

    Bướu, u, ụ
    La bosse du bossu
    bướu người gù
    Bosses du chameau
    bướu lạc đà
    Se faire une bosse au front en se cognant
    đụng đầu sưng u ở trán
    Bosse pariétale
    (giải phẫu) ụ thái dương
    Terrain qui présente de nombreuses bosses
    đám đất có nhiều ụ
    Phản nghĩa Cavité, creux, trou
    (hàng hải) dây cột

    Đồng âm Boss

    Avoir la bosse de (thân mật) có khiếu về
    ne souhaiter rêver que plaies et bosses
    chỉ thích cãi cọ đấm đá nhau
    rouler sa bosse
    (thân mật) đi đây đi đó hoài
    se flanquer une bosse de rire
    cười vỡ bụng
    s'en donner une bosse
    (thông tục) chè chén nhậu nhẹt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X