• Ngoại động từ

    Khóa, cài, đóng
    Boucler la valise
    khóa va li
    Boucler la ceinture
    cài thắt lưng
    Il est l'heure de boucler le magasin
    đã đến giờ đóng cửa hiệu

    Phản nghĩa Déboucler

    Uốn xoăn
    Boucler les cheveux
    uốn xoăn tóc
    Xỏ vòng vào mũi (bò...); đặt vòng giao cấu (vào ngựa cái)
    (thân mật) nhốt
    Boucler quelqu'un dans sa chambre
    nhốt ai trong phòng
    (quân sự) bao vây
    boucler la boucle
    (hàng không) lượn vòng đứng
    boucler sa porte
    đóng cửa không tiếp ai
    boucler ses comptes
    kết toán, tính sổ lần cuối cùng
    boucler ses malles boucler sa valise
    chuẩn bị lên đường
    boucler son budget
    cân bằng thu chi

    Nội động từ

    Xoăn lại
    Ses cheveux bouclent naturellement
    tóc nó xoăn tự nhiên (không phải uốn)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X