• Danh từ giống đực

    Chu vi, đường vòng quanh
    Une ville ayant une lieue de circuit
    thành phố có đường vòng quanh một dặm
    Đường vòng, đường đi quanh
    Faire un long circuit pour parvenir à quelqu'un
    đi một đường vòng dài để đến nhà ai
    (thể dục thể thao) vòng đua
    (điện học) mạch
    Circuit ouvert
    mạch hở
    (kinh tế) tài chính chu trình
    Le circuit des capitaux
    chu trình tư bản
    (từ cũ, nghĩa cũ) như circonlocution

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X