• Ngoại động từ

    Thông báo, truyền đạt
    Communiquer une nouvelle
    thông báo một tin tức
    Truyền
    Le soleil communique la chaleur à la terre
    mặt trời truyền nhiệt cho quả đất
    (nghĩa bóng) chia sẻ
    Communiquer sa joie
    chia sẻ niềm vui

    Nội động từ

    Thông, thông với
    Chambre qui communique avec une autre
    gian phòng thông với phòng khác
    Trao đổi, liên lạc, giao thiệp
    Communiquer avec un ami
    trao đổi (thư từ) với một người bạn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X