• Danh từ giống cái

    Sức chứa, dung lượng
    Mesurer la contenance d'un vase
    đo dung lượng của một cái bình
    Bề mặt, diện tích
    La contenance d'un champ
    diện tích của một thửa ruộng
    Thái độ
    Garder une contenance respectueuse
    giữ thái độ cung kính
    faire bonne contenance
    tỏ thái độ vững vàng
    n'avoir pas de contenance
    không biết cư xử thế nào; không giữ gìn ý tứ, có thái độ phóng túng
    par contenance
    để tỏ ra không lúng túng
    perdre contenance
    bối rối lúng túng
    servir de contenance
    giúp cho có thái độ vững vàng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X