• Danh từ giống cái

    Sự hợp, sự tương hợp
    Convenance de caractère entre deux époux
    sự hợp tính tình giữa hai vợ chồng

    Phản nghĩa Disconvenance, impropriété. Inconvenance

    Sở thích, cái vừa ý
    Trouver une habitation à sa convenance
    tìm được nhà ở vừa ý
    Prendre un congé pour des raisons de convenance personnelle
    xin nghỉ vì lý do riêng
    Tính chất hợp lề thói
    Faire quelque chose par convenance
    làm điều gì vì tôn trọng lề thói
    ( số nhiều) lề thói
    Observer les convenances
    theo lề thói

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X