• Nội động từ

    Chạy
    Chạy đua
    Qua đi, trôi đi
    Đồn đi

    Ngoại động từ

    Đuổi theo
    Courir un cerf
    đuổi theo một con hươu
    Chạy đua
    Courir un cent mètres
    chạy đua một trăm mét
    Chạy khắp, đi khắp
    Courir la campagne
    chạy khắp nông thôn
    Năng lui tới
    Courir les théâtres
    năng lui tới rạp hát
    Bị đe dọa bởi
    Courir un grand danger
    bị một sự nguy hiểm lớn đe dọa
    Ra công tìm kiếm; chạy theo
    Courir les honneurs
    chạy theo công danh
    (thông tục) làm cho chán, làm phiền
    Il me court avec ses histoires
    nó cứ kể lể làm cho tôi chán quá
    courir une bordée
    trốn lên bộ chơi ( thủy thủ)
    courir deux lièvres à la fois
    bắt cá hai tay
    courir les rues
    tầm thường quá; đâu chẳng có

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X