• Ngoại động từ

    Chuộc về, chuộc.
    Dégager sa montre du mont-de-piété
    chuộc đồng hồ ở hiệu cầm đồ về.
    Rút ra, tháo ra, gỡ ra, giải tỏa, giải.
    Dégager sa main
    rút tay ra.
    Dégager un blessé des décombres
    moi người bị thương ra khỏi đống gạch đổ nát.
    Dégager une troupe encerclée
    giải tỏa một đội quân bị bao vây.
    Dégager sa responsabilité
    rút trách nhiệm, giũ trách nhiệm.
    Dégager quelqu'un de sa promesse
    giải lời hứa cho ai.
    Dọn quang, khai thông.
    Dégager un passage
    khai thông một lối đi.
    Tỏa ra.
    Fleur qui dégage un parfum délicieux
    hoa tỏ mùi thơm dịu.
    (thể dục thể thao) đưa (nghĩa bóng) ra thật xa.
    (nghĩa bóng) rút ra, nêu bật.
    Dégager l'idée essentielle
    rút ra ý chính.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X