• Ngoại động từ

    Giở rộng ra, mở ra, giăng ra, dang ra
    Déployer un mouchoir
    mở khăn tay ra
    Déployer les ailes
    dang cánh ra
    Phô trương
    Déployer son luxe
    phô trương sự xa hoa của mình
    Tỏ rõ
    Déployer son sèle
    tỏ rõ nhiệt tình của mình
    (quân sự) dàn ra, triển khai
    Déployer une troupe
    dàn quân ra
    rire à gorge déployée
    cười ha hả

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X