• Ngoại động từ

    (văn học) lấy cắp, ăn cắp
    Dérober de l'argent
    lấy cắp tiền
    Che giấu, che khuất
    Les nuages dérobent le ciel aux regards
    mây che trời khuất mắt
    Tránh cho
    Dérober un criminel à la mort
    tránh cho một kẻ tội phạm khỏi chết
    dérober un baiser
    hôn trộm
    dérober un secret
    tóm được một bí mật

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X