• Ngoại động từ

    đổi hướng, chuyển hướng
    Détourner un cours d'eau
    đổi hướng một con sông
    Détourner la conversation
    chuyển hướng câu chuyện
    Détourner les soupçons
    đánh lạc hướng các điều ngờ vực
    Làm cho đổi đi; làm cho thôi đi
    Détourner quelqu'un de son chemin
    làm cho ai đổi hướng đi
    Détourner quelqu'un de ses soucis
    làm cho ai lãng quên phiền muộn
    Xoay sang phía khác
    Détourner la tête
    xoay đầu, ngoảnh đi
    (luật học, pháp lý) lạm tiêu, biển thủ
    Détourner les fonds publics
    lạm tiêu công quỹ
    Quyến rũ
    Détourner des mineurs
    quyến rũ vị thành niên

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X