• Ngoại động từ

    Hoãn lại, lui lại
    Différer un mariage
    hoãn một đám cưới lại
    Différer son départ
    hoãn việc ra đi

    Nội động từ

    Khác
    Ceci diffère de cela
    cái này khác cái kia
    Khác nhau
    Ils diffèrent sur les mots, mais s'accordent sur le fond
    họ khác nhau về từ, nhưng thống nhất với nhau về nội dung
    différer du tout au tout
    khác nhau một trời một vực

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X