• Danh từ giống cái

    Sự phân biệt
    Distinction du bien et du mal
    sự phân biệt thiện ác
    Sự phân cách; sự cách biệt
    Distinction des pouvoirs
    sự phân quyền
    La distinction entre les classes
    sự cách biệt giữa các giai cấp
    Nét phân biệt, điều phân biệt
    Distinctions extérieures
    nét phân biệt bên ngoài
    Sự ưu tú
    Une personne de distinction
    một dòng dõi quý tộc; một người có địa vị cao; một con người có tài cao
    Sự trọng vọng, sự ưu đãi
    Recevoir des marques de distinction
    được người ta tỏ vẻ trọng vọng
    Vẻ tao nhã, vẻ hào hoa phong nhã
    Avoir de la distinction dans les manières
    tao nhã trong phong cách
    Tính rành mạch
    De la distinction dans les idées
    tính rành mạch trong ý kiến
    sans distinction
    không phân biệt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X