• Danh từ giống đực

    Sự cho, sự biếu, sự tặng, sự hiến; vật cho, quà biếu, vật tặng, vật hiến
    Recevoir un don
    nhận một quà biếu
    Thiên tư, tư chất, khiếu
    Don pour les sciences
    khiếu về khoa học
    Avoir le don de la parole
    có tài nói
    don de la fortune
    tài sản, của cải
    don de la terre
    nông phẩm, thổ sản
    don des larmes
    tính mau nước mắt
    don de soi
    sự hy sinh
    les dons de Bacchus
    (thơ ca) nho
    les dons de Cérès
    (thơ ca) mùa màng, lúa má
    les dons de Flore
    (thơ ca) hoa

    Danh từ giống đực

    Đông, ngài (tiếng tôn xưng đặt trước tên)
    Don quichotte
    đông Ki-sốt
    (thân mật) người Tây Ban Nha
    Đồng âm Dom, donc, dont

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X