-
Danh từ giống đực
Thiên tư, tư chất, khiếu
- Don pour les sciences
- khiếu về khoa học
- Avoir le don de la parole
- có tài nói
- don de la fortune
- tài sản, của cải
- don de la terre
- nông phẩm, thổ sản
- don des larmes
- tính mau nước mắt
- don de soi
- sự hy sinh
- les dons de Bacchus
- (thơ ca) nho
- les dons de Cérès
- (thơ ca) mùa màng, lúa má
- les dons de Flore
- (thơ ca) hoa
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ