• Danh từ giống cái

    Sự đố kỵ, sự ghen ghét
    Poter envie à [[quelquun]]
    ghen ghét ai
    Sự thèm muốn, sự khát khao; sự muốn
    Avoir envie [[dun]] bijou
    thèm muốn một đồ trang sức
    avoir envie de manger
    muốn ăn
    avoir envie de dormir
    buồn ngủ
    Chứng ăn rở (của người đàn bà có thai)
    Vết chàm (trên người trẻ nhỏ)
    ( số nhiều) mang rô (sợi da quanh móng tay)
    avoir envie que
    mong ước rằng
    faire passer [[lenvie]] de quelque chose à [[quelquun]]
    làm cho người nào chán điều gì, làm cho người nào chừa thói gì
    passer son envie
    được mãn nguyện

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X