• Tính từ

    (có khả năng) sinh sản; mắn (đẻ)
    Fleur féconde
    hoa sinh sản
    Graine féconde
    hạt sinh sản
    Race de lapins très fécond
    nòi thỏ rất mắn
    Màu mỡ, phì nhiêu
    Terre féconde
    đất màu mỡ
    Dồi dào, phong phú, sản xuất nhiều, có nhiều
    Ecrivain fécond
    nhà văn học viết nhiều
    Jour fécond en événements
    ngày có nhiều sự kiện

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X