• Danh từ giống cái

    Sự dễ dàng
    Facilité d'un travail
    sự dễ dàng của một công việc
    Sự tự nhiên, sự bình dị; sự hoạt bát
    Style d'une grande facilité
    lời văn rất tự nhiên
    Parler avec facilité
    nói hoạt bát
    Sự dễ dãi, sự dễ tính
    Abuser de la facilité d'un homme
    lạm dụng sự dễ tính của một người
    Năng khiếu
    Cet enfant n'a aucune facilité
    đứa bé ấy không có tý năng khiếu gì
    (số nhiều) điều kiện dễ dàng
    Facilités de paiement
    điều kiện trả dễ dàng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X