• Danh từ giống cái

    Sự thân mật
    Sự quen thuộc
    La familiarité des choses de la vie quotidienne
    sự quen thuộc những sự việc trong đời sống hằng ngày
    Sự bình dị (trong cách nói, cách viết)
    Familiarité du style
    lời văn bình dị
    (số nhiều) cử chỉ suồng sã
    Se permettre des familiarités avec quelqu'un
    suồng sả với ai

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X