• Tính từ

    Thứ ba
    Tierce personne
    người thứ ba; người ngoài
    fièvre tierce
    (y học) sốt cách nhật
    fièvre tierce doublée
    (y học) sốt cách nhật hai cơn
    tiers état
    (sử học) đẳng cấp thứ ba
    Tiers-Monde
    thế giới thứ ba
    tiers ordre
    (tôn giáo) dòng thứ ba, dòng cư sĩ

    Danh từ giống đực

    Một phần ba
    Cinq est le tiers de quinze
    năm là một phần ba của mười lăm
    Người ngoài, người thứ ba
    Il ne faut pas parler à un tiers
    không nên nói với một người thứ ba
    (sử học) đẳng cấp thứ ba (cũng tiers état)
    loi du tiers exclu
    luật bài trung
    se moquer du tiers comme du quart quart
    quart
    tiers payant
    chế độ thanh toán viện phí thuốc men do cơ quan bảo hiểm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X