• Danh từ giống đực

    Cạnh sườn, mạng mỡ
    Flanc droit
    cạnh sườn bên phải
    Sườn, cánh, mạn
    Le flanc d'une montagne
    sườn núi
    Le flanc d'un navire
    mạn tàu
    Le flanc droit d'une troupe
    sườn phải của một đạo quân
    à flanc de
    trên sườn của
    être sur le flanc
    (nghĩa rộng) rất mệt
    prêter le flanc
    giơ đầu hứng lấy (sự chỉ trích...)
    se battre les flancs battre
    battre
    tirer au flanc
    (thông tục) trốn nhiệm vụ
    Đồng âm Flan.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X