• Ngoại động từ

    Hắt
    Flaquer un verre de vin au nez de son voisin
    hắt cốc rượu vang vào mũi người ngồi cạnh

    Nội động từ

    Xẹp xuống
    Le vason flaque lorsqu'il est cuit à point
    xà phòng xẹp xuống khi đã nấu tới độ
    Phản nghĩa Flac.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X