• Tính từ

    Bắt buộc, cưỡng chế
    Exécution forcée
    sự chấp hành bắt buộc
    Gượng, miễn cưỡng, không tự nhiên
    Rire forcé
    cười gượng
    Une comparaison forcée
    một sự so sánh gượng gạo
    Quá sức
    Marche forcée
    cuộc đi quá sức
    Không tránh khỏi, tất nhiên
    Conséquence forcée
    hậu quả không tránh khỏi
    culture forcée
    (nông nghiệp) sự trồng cưỡng
    travaux forcés
    khổ sai

    Phản nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X