-
Danh từ giống đực
Bít tất tay, bao tay, găng
- Des gants de laine
- đôi găng len
- Gants de boxe
- găng đánh quyền Anh
- aller comme un gant
- thích hợp vừa vặn
- jeter le gant à [[quelquun]]
- thách thức ai
- mettre des gants prendre des gants
- làm kín đáo, làm thận trọng
- relever le gant relever
- relever
- se donner des gants
- tranh công
- souple comme un gant
- mềm mỏng, dễ tính
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ