• Danh từ giống đực

    Bít tất tay, bao tay, găng
    Des gants de laine
    đôi găng len
    Gants de boxe
    găng đánh quyền Anh
    aller comme un gant
    thích hợp vừa vặn
    jeter le gant à [[quelquun]]
    thách thức ai
    mettre des gants prendre des gants
    làm kín đáo, làm thận trọng
    relever le gant relever
    relever
    se donner des gants
    tranh công
    souple comme un gant
    mềm mỏng, dễ tính

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X