-
Danh từ giống đực
(từ cũ; nghĩa cũ) mối nguy
- à tout hasard
- (từ cũ; nghĩa cũ) mặc dầu mọi sự xảy ra, gặp sao hay vậy
- au hasard
- hú họa, không chủ định
- corriger le hasard
- cờ gian bạc lận
- gibier de hasard
- (thông tục) món hời
- jeu de hasard
- cờ bạc
- par hasard
- bất đồ, ngẫu nhiên
- par le plus grand des hasards
- do một trường hợp ngẫu nhiên đặc biệt
- si par hasard
- nếu chẳng may, may ra, thảng hoặc
Phản nghĩa Déterminisme, finalité, nécessité
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ