• Danh từ giống đực

    Sự ngẫu nhiên, sự tình cờ; sự may rủi
    Le hasard d'une rencontre
    sự tình cờ của một cuộc gặp gỡ;
    S'en remettre au hasard
    phó mặc may rủi
    (triết học) tính ngẫu nhiên
    (từ cũ; nghĩa cũ) mối nguy
    à tout hasard
    (từ cũ; nghĩa cũ) mặc dầu mọi sự xảy ra, gặp sao hay vậy
    au hasard
    hú họa, không chủ định
    corriger le hasard
    cờ gian bạc lận
    gibier de hasard
    (thông tục) món hời
    jeu de hasard
    cờ bạc
    par hasard
    bất đồ, ngẫu nhiên
    par le plus grand des hasards
    do một trường hợp ngẫu nhiên đặc biệt
    si par hasard
    nếu chẳng may, may ra, thảng hoặc
    Phản nghĩa Déterminisme, finalité, nécessité

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X