• Danh từ giống cái

    Sự khiếp sợ, sự ghê rợn
    Être pâle d'horreur
    khiếp sợ tái người đi
    Sự ghê tởm
    L'horreur du crime
    sự ghê tởm tội ác
    Cái làm ghê rợn, điều ghê tởm
    ( số nhiều) điều khủng khiếp, cảnh ghê rợn
    Les horreurs de la guerre
    những cảnh ghê rợn của chiến tranh
    ( số nhiều) điều xấu xa, điều tục tằn
    Dire des horreurs
    nói những điều tục tằn
    (thân mật) người xấu như ma lem
    Sans être une horreur elle est loin d'être jolie
    không phải là một người xấu như ma len, chị ta cũng chẳng phải một người đẹp
    Phản nghĩa Admiration, amour. Beauté, charme

    Thán từ

    Khiếp quá! tởm quá!
    De la calomnie! horreur!
    vu khống! tởm quá!

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X