• Tính từ

    Vô ý tứ, lộ liễu, tò mò
    Un regard indiscret
    cái nhìn vô ý tứ
    Question indiscrète
    câu hỏi lộ liễu
    Serait-ce indiscret de vous demander ce que vous comptez faire
    muốn hỏi ông về những việc ông định làm, không biết như thế có quá tò mò không?
    Không kín đáo, hay hở chuyện, hớ hênh
    Un ami indiscret
    người bạn hay hở chuyện
    Parole indiscrète
    lời nói hớ hênh
    (từ cũ; nghĩa cũ) không thận trọng, thiếu cân nhắc
    Phản nghĩa Discret

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X