• Tính từ

    �� trên không trung, ở trên trời
    Phénomène aérien
    hiện tượng trên không trung
    Photographie aérienne
    ảnh chụp từ trên không, không ảnh
    (thực vật học) khí sinh
    Racines aériennes
    rễ khí sinh
    (thuộc) hàng không
    Ligne aérienne
    đường hàng không
    Transport aérien
    sự vận tải bằng đường hàng không, sự không vận
    Ravitaillement des populations sinistrées par pont aérien
    sự tiếp tế cho dân hoạn nạn bằng cầu không vận
    Catastrophe aérienne
    thảm họa hàng không
    (thuộc) không quân
    Combat aérien
    không chiến
    Forces aériennes
    không lực
    Base aérienne
    căn cứ không quân
    Mỏng nhẹ
    Tissu aérien
    vải mỏng nhẹ
    Nhẹ nhàng
    Démarche aérienne
    dáng đi nhẹ nhàng
    (sinh vật học, từ cũ nghĩa cũ) như aérifère
    peuple aérien
    (văn học) loài chim

    Danh từ giống đực

    (rađiô) anten

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X