• Giới từ

    Dù, mặc dù
    Partir malgré la pluie
    ra đi mặc dù trời mưa
    Mặc dù không muốn
    Il est parti malgré son père
    nó ra đi mặc dù cha nó không muốn
    malgré que
    mặc dù, dù rằng
    malgré tout
    dù sao

    Phản nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X