• Ngoại động từ

    Thái, băm
    Hacher de la viande
    thái thịt
    Hacher des herbes
    băm cỏ
    Chặt vụng
    Hacher un poulet
    chặt vụng con gà
    Phá tan, phá nhát
    Hacher un bataillon
    phá tan một đại đội
    Blés que la grêle a hachés
    lúa mì do mưa đá phá nát
    Ngắt quãng
    Discours haché d'applaudissements
    bài diễn văn bị ngắt quảng bởi những tràng vỗ tay
    Gạch gạch; (hội họa) tô nét chải
    La pluie hache le ciel obscur
    mưa gạch gạch nền trời đen tối
    hacher de la paille
    (nghĩa bóng, thân mật) bập bẹ tiếng nước ngoài (chủ yếu tiếng Đức);
    se faire hacher
    chịu mọi nguy hiểm để bảo vệ đến cùng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X