• Danh từ giống cái

    ( số nhiều) lễ cưới, hôn lễ
    Le jour des noces
    ngày hôn lễ
    Đám cưới
    Assister à la noce
    dự đám cưới
    Đoàn đưa dâu
    (thân mật) cuộc ăn chơi, cuộc truy hoan
    faire la noce
    chơi bời, rượu chè trác táng
    Il y va comme aux noces
    hắn vui vẻ làm việc nguy hiểm ấy
    N'avoir jamais été à pareilles noces
    chưa bao giờ bị đối xử như thế
    n'être pas à la noce
    khốn khổ
    noces d'argent
    lễ ngân hôn (kỷ niệm hai mươi nhăm năm ngày cưới)
    noces de diamant
    lễ kim cương (kỷ niệm sáu mươi năm ngày cưới)
    noces d'or
    lễ kim hôn (kỷ niệm năm mươi năm sau ngày cưới)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X