-
Danh từ giống cái
(thân mật) cuộc ăn chơi, cuộc truy hoan
- faire la noce
- chơi bời, rượu chè trác táng
- Il y va comme aux noces
- hắn vui vẻ làm việc nguy hiểm ấy
- N'avoir jamais été à pareilles noces
- chưa bao giờ bị đối xử như thế
- n'être pas à la noce
- khốn khổ
- noces d'argent
- lễ ngân hôn (kỷ niệm hai mươi nhăm năm ngày cưới)
- noces de diamant
- lễ kim cương (kỷ niệm sáu mươi năm ngày cưới)
- noces d'or
- lễ kim hôn (kỷ niệm năm mươi năm sau ngày cưới)
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ