-
Phó từ
Không bao giờ
- Un amour jamais satisfait
- một mối tình không bao giờ thỏa mãn
- Jamais de la vie!
- không đời nào!
- à jamais
- mãi mãi
- Être à jamais séparé
- �� mãi mãi xa cách
- ne jamais
- không bao giờ, chẳng bao giờ
- Ne jamais boire de l'alcool
- �� không bao giờ uống rượu
- ne jamais que
- bao giờ cũng chỉ
- Il n'a jamais fait que s'amuser
- �� nó bao giờ cũng chỉ chơi
- plus que jamais
- hơn bao giờ hết
- pour jamais pour
- pour
- sans jamais
- mà không bao giờ
- Poursuivre un idéal sans jamais l'atteindre
- �� theo đuổi một lý tưởng mà không bao giờ đạt
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ