• Danh từ giống cái

    Sự tuân thủ
    Observation de la loi
    sự tuân thủ pháp luật
    Sự quan sát, sự theo dõi
    Observation d'un phénomène
    sự quan sát một hiện tượng
    Esprit d'observation
    óc quan sát
    Mettre un malade en observation
    theo dõi một người bệnh
    Sự dò xét, sự thám thính
    Avion d'observation
    máy bay thám thính
    (thể dục thể thao) sự dò sức (của đối phương)
    Le premier round a été un round d'observation
    hiệp đầu là hiệp dò sức
    Lời nhận xét
    De judicieuses observations
    những lời nhận xét đúng đắn
    Lời khiển trách
    De vertes observations
    những lời khiển trách thậm tệ
    pas d'obsevation
    (than) đừng cãi nữa!
    Phản nghĩa Désobéissance, manquement, inobservation. Compliment.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X