• Ngoại động từ

    Chiếm, choán
    La discussion occupe la matinée
    cuộc tranh luận chiếm cả buổi sánng
    Le lit occupe la moitié de la chambre
    cái giường choán nửa phòng
    Đến ở
    Occuper un logement
    đến ở một căn nhà
    Chiếm đóng
    Occuper une ville
    chiếm đóng một thành phố

    Phản nghĩa Libérer, quitter

    Làm, giữ
    Occuper un emploi
    giữ một chức vụ
    Dành
    Occuper ses loisirs à
    dành thì giờ rảnh cho...
    Giao việc cho
    Occuper les élèves
    giao việc cho học trò
    Làm cho chú ý
    Occuper son esprit
    làm cho đầu óc chú ý đến, làm bận tâm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X