• Tính từ

    Thối, ủng, mục, mủn
    Viande pourrie
    thịt thối
    Fruit pourri
    quả ủng
    Roche pourrie
    đá mủn
    Bois pourri
    gỗ mục
    Thối nát, bại hoại
    Société pourrie
    xã hội thối nát
    Ướt át
    Temps pourri
    thời tiết ướt át
    être pourri de
    (thông tục) đầy dẫy, có khối
    Il est pourri de fric
    �� nó có khối tiền
    planche pourrie planche
    planche

    Danh từ giống đực

    Sự thối rửa
    Sentir le pourri
    ngửi thấy mùi thối rữa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X