• Ngoại động từ

    Ngăn ngừa, phòng ngừa, ngừa trước
    Prévenir un malheur
    phòng ngừa một tai họa
    Prévenir une objection
    ngừa trước một sự bác bẻ
    đón trước
    Prévenir les désirs de quelqu'un
    đón trước những mong muốn của người nào
    Báo
    Prévenir la police
    báo cho công an
    prévenir contre
    gợi ác cảm đối với
    prévenir en faveur de
    gợi thiện cảm đối với

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X